• /pri´zə:vətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Để phòng giữ, để gìn giữ, để bảo quản, để bảo tồn, để duy trì
    preservative measure
    biện pháp phòng giữ
    preservative drug
    thuốc phòng bệnh

    Danh từ

    Chất dùng để bảo quản
    food free from preservative
    thức phẩm không phải dùng chất bảo quản
    Thuốc phòng bệnh
    Biện pháp phòng giữ
    (hoá học) chất phòng phân huỷ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ngừa

    Kỹ thuật chung

    bảo quản
    preservative agent
    chất bảo quản
    preservative coating
    lớp phủ bảo quản
    preservative paint
    sơn bảo quản
    preservative substance
    chất bảo quản
    preservative treatment of timber
    sự xử lý bảo quản gỗ
    wood preservative
    chất bảo quản gỗ
    bảo vệ
    biện pháp bảo vệ
    chất bảo quản
    wood preservative
    chất bảo quản gỗ
    giữ gìn

    Kinh tế

    chất bảo quản
    phương tiện bảo quản

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    conservative , protective

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X