• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều truths=== =====Sự thật===== ::to tell the truth ::nói sự thật ::the [[...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">tru:θ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:14, ngày 26 tháng 11 năm 2007

    /tru:θ/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều truths

    Sự thật
    to tell the truth
    nói sự thật
    the truth is that...
    sự thật là...
    Điều có thực; chân lý, lẽ phải
    the whole truth
    toàn bộ sự thật
    the truth of science
    chân lý khoa học
    Sự đúng đắn, sự chính xác
    there is no truth in his report
    trong bản báo cáo của hắn không có gì là chính xác cả (không có gì là đúng sự thực cả)
    Tính thật thà, lòng chân thật
    I can rely on his truth
    tôi có thể tin vào lòng chân thật của nó
    (kỹ thuật) sự lắp đúng
    the wheel is out of truth
    bánh xe lắp lệch
    in truth
    thực sự, đúng là

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chân lý
    truth function
    hàm chân lý
    truth value
    giá trị chân lý

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự thật

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Genuineness, reality, actuality, correctness, accuracy,fact: The truth of the matter is that he's in love with you.
    Fact(s): To tell the truth, I came here to kill you.
    Intruth. in fact, truly, actually, really: In truth, his name isnot Jack Armstrong at all but Ebenezer Braithwaite.

    Oxford

    N.

    (pl. truths) 1 the quality or a state of being true ortruthful (doubted the truth of the statement; there may be sometruth in it).
    A what is true (tell us the whole truth; thetruth is that I forgot). b what is accepted as true (one of thefundamental truths).
    Truthless adj. [OEtriewth, treowth (as TRUE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X