• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:33, ngày 28 tháng 10 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
     
    +
    =====đầy rẫy, nơi nơi, nhan nhản=====
    =====(đùa cợt) ở đâu cũng có, có mặt ở khắp nơi, tồn tại ở khắp nơi; đồng thời ở khắp nơi, thường gặp (như) ubiquitary=====
    =====(đùa cợt) ở đâu cũng có, có mặt ở khắp nơi, tồn tại ở khắp nơi; đồng thời ở khắp nơi, thường gặp (như) ubiquitary=====
    ::[[ubiquitous]] [[traffic]] [[wardens]]
    ::[[ubiquitous]] [[traffic]] [[wardens]]
    ::những người giữ trật tự giao thông có mặt khắp nơi
    ::những người giữ trật tự giao thông có mặt khắp nơi
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    | __TOC__
    +
    =====adjective=====
    -
    |}
    +
    :[[all-over]] , [[everywhere]] , [[omnipresent]] , [[pervasive]] , [[ubiquitary]] , [[universal]] , [[wall-to-wall]] , [[widespread]]
    -
    === Oxford===
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Adj.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Present everywhere or in several places simultaneously.2 often encountered.=====
    +
    :[[rare]] , [[scarce]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Ubiquitously adv. ubiquitousness n.ubiquity n. [mod.L ubiquitas f. L ubique everywhere f. ubiwhere]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ubiquitous ubiquitous] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ubiquitous ubiquitous] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ubiquitous ubiquitous] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=ubiquitous ubiquitous] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ju:'bikwitəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    đầy rẫy, nơi nơi, nhan nhản
    (đùa cợt) ở đâu cũng có, có mặt ở khắp nơi, tồn tại ở khắp nơi; đồng thời ở khắp nơi, thường gặp (như) ubiquitary
    ubiquitous traffic wardens
    những người giữ trật tự giao thông có mặt khắp nơi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    rare , scarce

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X