-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nâng cấp
- hardware upgrade
- nâng cấp phần cứng
- index upgrade
- sự nâng cấp chỉ mục
- major upgrade
- nâng cấp lớn
- preparing to upgrade
- chuẩn bị nâng cấp
- upgrade preparation
- chuẩn bị nâng cấp
- upgrade procedures
- thủ tục nâng cấp
- upgrade version
- phiên bản nâng cấp
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ