• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Hiện nay (17:30, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    '''Chữ đậm'''=====/'''<font color="red">´veləm</font>'''/=====
    '''Chữ đậm'''=====/'''<font color="red">´veləm</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Giấy da mịn để đóng sách, vật liệu để đóng sách (làm bằng da bê, dê non, cừu non)=====
    =====Giấy da mịn để đóng sách, vật liệu để đóng sách (làm bằng da bê, dê non, cừu non)=====
    - 
    =====Loại giấy hảo hạng (loại giấy viết chất lượng tốt, nhẵn)=====
    =====Loại giấy hảo hạng (loại giấy viết chất lượng tốt, nhẵn)=====
    - 
    =====Giấy da cừu, giấy da, pecgamin, thủ cảo viết trên giấy da=====
    =====Giấy da cừu, giấy da, pecgamin, thủ cảo viết trên giấy da=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====giấy da cừu=====
    =====giấy da cừu=====
    - 
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] fine-grained [[animal]] [[skin]], [[especially]] [[that]] [[of]] [[a]] [[lamb]], [[kid]], [[or]] [[calf]], [[that]] [[has]] [[been]] [[prepared]] [[for]] writing.a fine-grained [[animal]] [[skin]], [[especially]] [[that]] [[of]] [[a]] [[lamb]], [[kid]], [[or]] [[calf]], [[that]] [[has]] [[been]] [[prepared]] [[for]] writing. 2. [[a]] [[strong]], cream-colored [[paper]] [[that]] [[resembles]] [[natural]] [[vellum]].a [[strong]], cream-colored [[paper]] [[that]] [[resembles]] [[natural]] [[vellum]].
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] fine-grained [[animal]] [[skin]], [[especially]] [[that]] [[of]] [[a]] [[lamb]], [[kid]], [[or]] [[calf]], [[that]] [[has]] [[been]] [[prepared]] [[for]] writing.a fine-grained [[animal]] [[skin]], [[especially]] [[that]] [[of]] [[a]] [[lamb]], [[kid]], [[or]] [[calf]], [[that]] [[has]] [[been]] [[prepared]] [[for]] writing. 2. [[a]] [[strong]], cream-colored [[paper]] [[that]] [[resembles]] [[natural]] [[vellum]].a [[strong]], cream-colored [[paper]] [[that]] [[resembles]] [[natural]] [[vellum]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Loại giấy từ da động vật mịn, đặc biệt là da cừu, dê dùng để viết. 2.Loại giấy có màu kem, cứng giống như da cừu tự nhiên.
    ''Giải thích VN'': Loại giấy từ da động vật mịn, đặc biệt là da cừu, dê dùng để viết. 2.Loại giấy có màu kem, cứng giống như da cừu tự nhiên.
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====giấy bóng mờ=====
    =====giấy bóng mờ=====
    - 
    =====giấy can vẽ=====
    =====giấy can vẽ=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====A fine parchment orig. from the skin of a calf. b amanuscript written on this.=====
     
    - 
    -
    =====Smooth writing-paper imitatingvellum. [ME f. OF velin (as VEAL)]=====
     
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    Chữ đậm=====/´veləm/=====

    Thông dụng

    Danh từ

    Giấy da mịn để đóng sách, vật liệu để đóng sách (làm bằng da bê, dê non, cừu non)
    Loại giấy hảo hạng (loại giấy viết chất lượng tốt, nhẵn)
    Giấy da cừu, giấy da, pecgamin, thủ cảo viết trên giấy da

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    giấy da cừu

    Giải thích EN: 1. a fine-grained animal skin, especially that of a lamb, kid, or calf, that has been prepared for writing.a fine-grained animal skin, especially that of a lamb, kid, or calf, that has been prepared for writing. 2. a strong, cream-colored paper that resembles natural vellum.a strong, cream-colored paper that resembles natural vellum. Giải thích VN: Loại giấy từ da động vật mịn, đặc biệt là da cừu, dê dùng để viết. 2.Loại giấy có màu kem, cứng giống như da cừu tự nhiên.

    Xây dựng

    giấy bóng mờ
    giấy can vẽ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X