• Revision as of 12:15, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Máy đo chấn động

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    chấn động kế
    rung động kế

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cái đo rung
    dụng cụ đo rung

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    máy đo rung

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    máy đo chấn động

    Giải thích EN: An instrument designed to measure the displacement, velocity, or acceleration of a vibrating solid.

    Giải thích VN: Một dụng cụ được thiết kế để đo sự dịch chuyển, vận tốc, hay gia tốc của một vật rắn dao động.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X