• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:59, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 14: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    === Xây dựng===
    -
    |}
    +
    =====nhớt=====
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) nhớt=====
     +
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====nhớt=====
    +
    =====nhớt=====
    ::[[viscid]] [[oil]]
    ::[[viscid]] [[oil]]
    ::dầu nhớt
    ::dầu nhớt
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Glutinous, sticky.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[glutinous]] , [[mucilaginous]] , [[viscose]]
    -
    =====Semifluid.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====Viscidity n. [LLviscidus f. L viscum birdlime]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=viscid&submit=Search viscid] : amsglossary
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ˈvɪsɪd/

    Thông dụng

    Cách viết khác viscous

    Tính từ

    Sền sệt, lầy nhầy, nhớt (chất lỏng)
    a viscid ink
    một thứ mực sền sệt
    Dẻo, dính
    a viscid substance
    một chất dính

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nhớt

    Cơ - Điện tử

    (adj) nhớt

    Kỹ thuật chung

    nhớt
    viscid oil
    dầu nhớt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X