• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 19: Dòng 19:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(adj) dễ bay hơi=====
     +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====thay đổi được=====
    =====thay đổi được=====
    Dòng 77: Dòng 80:
    =====Volatileness n. volatility n.[OF volatil or L volatilis f. volare volat- fly]=====
    =====Volatileness n. volatility n.[OF volatil or L volatilis f. volare volat- fly]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:34, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /'vɔlətail/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dễ bay hơi, biến đổi nhanh thành hơi (về một chất lỏng)
    volatile substance
    chất dễ bay hơi
    Không kiên định, hay thay đổi; nhẹ dạ (người)
    a highly volatile personality
    một cá tính rất hay thay đổi
    Không ổn định, có thể thay đổi đột ngột (về các điều kiện buôn bán..)
    volatile stock-markets
    các thị trường chứng khoán không ổn định

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) dễ bay hơi

    Toán & tin

    thay đổi được

    Kỹ thuật chung

    bay hơi
    chất bốc
    low-volatile
    ít chất bốc
    low/medium/high-volatile coal
    than chất bốc thấp/trung bình/cao
    khả biến
    Non Volatile RAM (NRAM)
    RAM không khả biến
    volatile attribute
    thuộc tính khả biến
    volatile memory
    bộ nhớ khả biến
    volatile register
    thanh ghi khả biến
    volatile storage
    bộ lưu trữ khả biến
    dễ bay hơi
    dễ thay đổi
    Ferro - Electric Non - Volatile RAM (FENVRAM)
    RAM điện tử - sắt từ không dễ thay đổi
    Non Volatile Memory/Non-Volatile Storage (NVM/NVS)
    bộ nhớ không dễ thay đổi
    Tham khảo

    Kinh tế

    bất ổn định
    dễ biến động nhanh

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Vaporizing, evaporable, evaporative: A volatilesolvent, which evaporates quickly, is the vehicle forthermosetting plastics. 2 changeable, fickle, flighty,inconstant, erratic, restless, unstable, variable, mercurial,capricious: She was so volatile that one could never predictwhat she would do next. 3 explosive, hair-trigger, sensitive,charged, eruptive, tense, tension-ridden: Be careful ofChristine's volatile temper.

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj.
    Evaporating rapidly (volatile salts).
    Changeable, fickle.
    Lively, light-hearted.
    Apt to breakout into violence.
    Transient.
    N. a volatile substance.
    Volatile oil = essential oil.
    Volatileness n. volatility n.[OF volatil or L volatilis f. volare volat- fly]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X