• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bản gối tường===== =====bản tựa tường===== =====má tường===== ''Giải thích EN'': A [[horizont...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    == Xây dựng==
    +
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bản gối tường=====
    =====bản gối tường=====
    Dòng 17: Dòng 16:
    =====tấm tường=====
    =====tấm tường=====
    -
    =====vách tường=====
    +
    =====vách tường=====
     +
    ==Cơ - Điện tử==
     +
    =====Vách chắn=====
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=wall%20plate wall plate] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=wall%20plate wall plate] : National Weather Service
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=wall%20plate wall plate] : Chlorine Online
    +
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=wall%20plate wall plate] : Chlorine Online[[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:34, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    Xây dựng

    bản gối tường
    bản tựa tường
    má tường

    Giải thích EN: A horizontal member which is built into or laid along the top of a wall so as to distribute the load-bearing pressure from joists or rafters.

    Giải thích VN: Một bộ phận nằm ngang được xây hoặc đặt dọc theo đỉnh của tường để phân phối tải trong từ dầm và xà.

    tấm tường
    vách tường

    Cơ - Điện tử

    Vách chắn

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X