• Revision as of 04:48, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bản gối tường
    bản tựa tường
    má tường

    Giải thích EN: A horizontal member which is built into or laid along the top of a wall so as to distribute the load-bearing pressure from joists or rafters.

    Giải thích VN: Một bộ phận nằm ngang được xây hoặc đặt dọc theo đỉnh của tường để phân phối tải trong từ dầm và xà.

    tấm tường
    vách tường

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X