-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 28: Dòng 28: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====(thống kê ) hàng hoá=====- |}+ + + === Xây dựng===+ =====đồ vật, sản phẩm, hàng hoá=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========đồ vật, sản phẩm, hàng hóa==========đồ vật, sản phẩm, hàng hóa======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====di động=====+ =====di động=====- =====đồ gốm=====+ =====đồ gốm=====- =====hàng gốm=====+ =====hàng gốm=====- =====hàng hóa=====+ =====hàng hóa=====- =====sản phẩm=====+ =====sản phẩm=====::[[mixed]] [[ware]]::[[mixed]] [[ware]]::sản phẩm hỗn hợp::sản phẩm hỗn hợp::[[woven]] [[ware]]::[[woven]] [[ware]]::sản phẩm dệt::sản phẩm dệt- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ware ware] : Corporateinformation=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đồ gốm sứ=====+ =====đồ gốm sứ=====- =====đồ vật=====+ =====đồ vật=====- =====hàng=====+ =====hàng=====::[[small]] [[ware]]::[[small]] [[ware]]::hàng hóa nhỏ (thường chỉ những đồ may mặc)::hàng hóa nhỏ (thường chỉ những đồ may mặc)- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[commodity]] , [[line]] , [[merchandise]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(nhất là trong từ ghép) hàng hoá chế tạo hàng loạt (theo một kiểu nào đó)
- ironware
- hàng sắt
- hardware
- đồ ngũ kim
- silverware
- đồ bạc
(nhất là trong từ ghép) đồ gốm, đồ sứ thuộc kiểu riêng hoặc chế tạo cho một mục đích riêng
- earthenware
- đồ đất nung
- ovenware
- đồ sứ
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ