• /´mə:tʃən¸daiz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hàng hoá

    Ngoại động từ

    Cách viết khác merchandize

    Buôn bán

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hàng hóa
    general classification of merchandise
    phân loại hàng hóa

    Kinh tế

    hàng hóa (nói chung)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    buy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X