• (Khác biệt giữa các bản)
    (s)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====Danh từ=====
    =====Danh từ=====
    =====Tình trạng hạnh phúc, khoẻ mạnh...=====
    =====Tình trạng hạnh phúc, khoẻ mạnh...=====
    -
    ::[[have]] [[a]] [[sense]] [[of]] ([[physical/spiritual]]) [[well-being]]
    +
    ::[[have]] [[a]] [[sense]] [[of]] ([[physical]]/[[spiritual]]) [[well-being]]
    ::cảm thấy khoẻ mạnh (về thể xác/tinh thần)
    ::cảm thấy khoẻ mạnh (về thể xác/tinh thần)
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
     
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    =====noun=====
    =====noun=====
    :[[prosperity]] , [[weal]] , [[advantage]] , [[benefit]] , [[comfort]] , [[ease]] , [[good]] , [[happiness]] , [[health]] , [[welfare]]
    :[[prosperity]] , [[weal]] , [[advantage]] , [[benefit]] , [[comfort]] , [[ease]] , [[good]] , [[happiness]] , [[health]] , [[welfare]]
     +
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    09:56, ngày 31 tháng 8 năm 2009

    /´wel´biiη/

    Thông dụng

    Danh từ
    Tình trạng hạnh phúc, khoẻ mạnh...
    have a sense of (physical/spiritual) well-being
    cảm thấy khoẻ mạnh (về thể xác/tinh thần)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X