• (đổi hướng từ Abashed)


    /ə'bæ∫t/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X