-
Thông dụng
Tính từ
( + from) trái với, mâu thuẫn với, không hợp với
- conduct abhorrent from principles
- tư cách mâu thuẫn với phép tắc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- despicable , detestable , execrable , loathsome , offensive , repulsive , revolting , abominable , antipathetic , contemptible , despisable , disgusting , foul , infamous , lousy , low , mean , nasty , nefarious , obnoxious , odious , repugnant , rotten , shabby , vile , wretched , hateful
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ