• /ə'bɒminəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ghê tởm, kinh tởm
    an abominable crime
    tội ác ghê tởm
    abominable to sb
    đáng ghê tởm đối với ai
    (thông tục) tồi, tồi tệ, rất xấu
    abominable weather
    thời tiết xấu tồi tệ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X