• /´pə:miəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thấm qua được

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thấm, lọt qua
    vật liệu thấm nước

    Kỹ thuật chung

    lọt
    thấm
    air-permeable
    thấm khí
    gas-permeable
    thấm khí
    permeable bed
    lớp thấm
    permeable ground
    đất thấm nước
    permeable groyne
    kè thấm nước
    permeable groyne
    đê thấm nước
    permeable insulant (insulatingmaterial)
    vật liệu không thấm
    permeable joint
    mối nối thấm nước
    permeable rock
    đá thấm
    permeable strata
    tầng thấm
    permeable to water
    thấm nước
    steam-permeable
    thấm hơi
    vapor-permeable
    thấm hơi
    vapour permeable insulant (insulatingmaterial)
    vật liệu cách nhiệt có thể thấm hơi
    water-permeable
    thấm nước

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X