-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thấm
- air-permeable
- thấm khí
- gas-permeable
- thấm khí
- permeable bed
- lớp thấm
- permeable ground
- đất thấm nước
- permeable groyne
- kè thấm nước
- permeable groyne
- đê thấm nước
- permeable insulant (insulatingmaterial)
- vật liệu không thấm
- permeable joint
- mối nối thấm nước
- permeable rock
- đá thấm
- permeable strata
- tầng thấm
- permeable to water
- thấm nước
- steam-permeable
- thấm hơi
- vapor-permeable
- thấm hơi
- vapour permeable insulant (insulatingmaterial)
- vật liệu cách nhiệt có thể thấm hơi
- water-permeable
- thấm nước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absorptive , accessible , enterable , passable , pervious , porose , porous , spongelike , spongy , absorbent , penetrable , pervadible
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ