• (đổi hướng từ Familiarized)
    /fə'miljəraiz/

    Thông dụng

    Cách viết khác familiarise

    Ngoại động từ

    Phổ biến (một vấn đề)
    Làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì...)
    to familiarize students with scientific research
    làm cho học sinh quen với việc nghiên cứu khoa học
    to familiarize oneself with the job
    làm quen với công việc

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X