• /ə´doub/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gạch sống (phơi nắng, không nung)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    gạch sống

    Giải thích EN: A brick made from this material, or a house made from such bricks. Thus, adobe brick, adobe construction.(Derived from an Arabic word meaning "the brick.").

    Giải thích VN: Tường hoặc nhà có thể được xây bằng loại gạch này. Do đó ta gọi tường gạch sống, hay nhà gạch sống (Xuất phát từ một từ tiếng Ả Rập có nghĩa là "gạch").

    adobe type manager (ATM)
    quản lý viên ấn mẫu gạch sống

    Kỹ thuật chung

    đất nện
    đất sét pha cát
    nhà (bằng) gạch mộc
    gạch hong khô
    gạch không nung
    gạch mộc
    gạch phơi nắng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    brick , clay , house , mudcap , tile

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X