• /´ɛə¸ku:ld/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được làm nguội bằng không khí

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    giải nhiệt gió
    air-cooled chiller
    máy lạnh giải nhiệt gió
    air-cooled condensation
    ngưng tụ giải nhiệt gió
    air-cooled condenser
    dàn ngưng giải nhiệt gió
    air-cooled condenser
    giàn ngưng giải nhiệt gió
    air-cooled condenser plant
    trạm giàn ngưng giải nhiệt gió
    air-cooled condenser plant
    trạm làm ngưng giải nhiệt gió
    air-cooled condensing
    ngưng tụ giải nhiệt gió
    air-cooled condensing grid
    giàn ống ngưng giải nhiệt gió
    air-cooled condensing unit
    tổ ngưng tụ giải nhiệt gió
    air-cooled refrigerating installation
    hệ (thống) lạnh giải nhiệt gió
    air-cooled refrigerating installation [system]
    hệ thống lạnh giải nhiệt gió
    air-cooled refrigerating system
    hệ (thống) lạnh giải nhiệt gió
    air-cooled refrigerating unit
    tổ máy lạnh giải nhiệt gió

    Kỹ thuật chung

    được hong khô

    Kinh tế

    được làm bằng không khí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X