-
Chuyên ngành
Điện lạnh
giải nhiệt gió
- air-cooled chiller
- máy lạnh giải nhiệt gió
- air-cooled condensation
- ngưng tụ giải nhiệt gió
- air-cooled condenser
- dàn ngưng giải nhiệt gió
- air-cooled condenser
- giàn ngưng giải nhiệt gió
- air-cooled condenser plant
- trạm giàn ngưng giải nhiệt gió
- air-cooled condenser plant
- trạm làm ngưng giải nhiệt gió
- air-cooled condensing
- ngưng tụ giải nhiệt gió
- air-cooled condensing grid
- giàn ống ngưng giải nhiệt gió
- air-cooled condensing unit
- tổ ngưng tụ giải nhiệt gió
- air-cooled refrigerating installation
- hệ (thống) lạnh giải nhiệt gió
- air-cooled refrigerating installation [system]
- hệ thống lạnh giải nhiệt gió
- air-cooled refrigerating system
- hệ (thống) lạnh giải nhiệt gió
- air-cooled refrigerating unit
- tổ máy lạnh giải nhiệt gió
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ