• Kỹ thuật chung

    ống dẫn khí

    Giải thích EN: A pipe through which air is passed from one point to another. Similarly, airflow duct, airflow orifice. Giải thích VN: Ống cho không khí di chuyển qua. Các từ tương tự: ống khí, vòi dẫn khí.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X