• (đổi hướng từ Airflow)

    Kỹ thuật chung

    dòng khí
    air flow meter
    lưu lượng kế dòng khí
    air flow rate
    tốc độ dòng khí
    air flow requirements
    nhu cầu dòng khí
    cooling air flow
    dòng khí lạnh
    refrigerating air flow
    dòng khí lạnh
    dòng không khí
    air flow diffusion
    khuếch tán dòng không khí
    air flow direction
    hướng dòng không khí
    air flow mixing
    hòa trộn dòng không khí
    air flow sensor
    bộ cảm biến dòng không khí
    air flow sensor
    đầu cảm do dòng không khí
    air flow sensor
    đầu cảm đo dòng không khí
    cooled air flow
    dòng không khí lạnh
    discharge air flow
    dòng không khí cấp
    even air flow distribution
    phân bố đồng đều dòng không khí
    exhaust air flow
    dòng không khí thải
    forced air flow
    dòng không khí cưỡng bức
    horizontal air flow
    dòng không khí thổi ngang
    intake air flow
    dòng không khí hút
    leakage air flow
    dòng không khí rò lọt
    leakage air flow
    dòng không khí thẩm thấu
    multijet air flow
    dòng không khí nhiều tia
    outdoor intake air flow
    dòng không khí bên ngoài vào
    rate of air flow
    tốc độ dòng không khí
    return air flow
    dòng không khí hồi
    supply air flow
    dòng không khí cấp
    two-directional air flow
    dòng không khí hai hướng
    luồng gió
    intake air flow
    luồng gió hút
    rate of air flow
    tốc độ luồng gió
    rate of coolant air flow
    tốc độ luồng gió làm lạnh
    rate of coolant air flow
    tốc độ luồng gió lạnh cần thiết
    refrigerating air flow
    luồng gió lạnh
    luồng khí
    air flow meter
    cảm biến lưu lượng khí
    cooling air flow
    luồng khí lạnh

    Xây dựng

    luồng gió

    Địa chất

    luồng không khí (thông gió)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X