• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Xây dựng

    cánh cửa nhỏ

    Giải thích EN: A wing of a building.a wing of a building. . Giải thích VN: Cánh cửa của một tòa nhà, một công trình.

    phần sau trụ liền tường

    Giải thích EN: The wing on either side of an engaged column, often serving as the abutment of an arch. Giải thích VN: Cánh trên cả hai phần của một cột đóng vai trò như một trụ chống của một cấu trúc khung vòm.

    thanh dọc cửa

    Giải thích EN: A doorjamb.a doorjamb. Giải thích VN: Cánh trên cả hai phần của một cột đóng vai trò như một trụ chống của một cấu trúc khung vòm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X