• /´aiðə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mỗi (trong hai), một (trong hai)
    Cả hai
    on either side
    ở mỗi bên, ở một trong hai bên; cả hai bên

    Danh từ

    Mỗi người (trong hai), mỗi vật (trong hai); một người (trong hai); một vật (trong hai)
    Cả hai (người, vật)

    Liên từ

    Hoặc
    either... or...
    .. hoặc...
    either come in or go out
    hoặc vào hoặc ra
    either drunk or mad
    hoặc là say hoặc là khùng

    Phó từ (dùng với câu hỏi phủ định)

    Cũng phải thế
    if you don't take it, I shan't either
    nếu anh không lấy cái đó thì tôi cũng không lấy

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cũng không

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    pronoun
    one , this one , either/or , each of two , one of two

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X