• /ɔs´tensibl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bề ngoài là, có vẻ là (để che giấu sự thật)
    his ostensible errand was to...
    mục đích cuộc đi của hắn bề ngoài ra vẻ là...


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    improbable , obscure , unlikely , vague

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X