-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apparent , avowed , colorable , demonstrative , exhibited , illusive , illusory , likely , manifest , notable , outward , plausible , pretended , professed , purported , quasi , seeming , semblant , so-called * , specious , superficial , external , ostensive , alleged , clear , implied , obvious , supposed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ