• /¸æpə´dʒi:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thiên văn học) điểm xa quả đất nhất
    Khoảng lớn nhất giữa mặt trời và quả đất (khi quả đất ở điểm cách xa mặt trời nhất)
    Chỗ xa nhất
    Tuyệt đỉnh, điểm cao nhất, thời cực thịnh

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thiên văn ) viễn điểm, viễn địa; tuyệt đích

    Y học

    kỳ kịch phát

    Điện tử & viễn thông

    điểm viễn địa

    Kỹ thuật chung

    viễn điểm
    Apogee Altitude (AA)
    độ cao viễn điểm
    Apogee Boost Motor (ABM)
    động cơ khởi động Viễn điểm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X