• (đổi hướng từ Applauded)
    /ə´plɔ:d/

    Thông dụng

    Động từ

    Vỗ tay hoan nghênh, vỗ tay tán thưởng; khen ngợi
    to applaud to the echo
    vỗ tay vang lên
    to applaud a judicious decision
    hoan nghênh một quyết định đúng đắn

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X