• /reiv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Song chắn (thùng xe chở hàng)
    ( số nhiều) khung chắn nối thêm (vào thùng xe ngựa, xe bò để chở được nhiều hàng hơn)

    Danh từ

    Tiếng gầm (của biển động); tiếng rít (của gió)
    (từ lóng) bài bình phẩm ca ngợi (phim, sách...)
    (từ lóng) sự mê (ai) như điếu đổ

    Động từ

    Nói sảng, mê sảng (người bệnh)
    Nói say sưa; nói như điên như dại
    to rave with anger
    nói giận dữ
    to rave one's grief
    kể lể như điên như dại những nỗi sầu khổ của mình
    to rave oneself hoarse
    nói đến khàn cả tiếng
    to rave about something
    nói một cách say sưa về cái gì
    Nổi giận, nổi điên, nổi xung
    to rave at (against) someone
    nổi xung lên với ai
    to rave agianst one's fate
    nguyền rủa số phận
    to rave and storm
    nổi cơn lôi đình, nổi cơn tam bành
    Nổi sóng dữ dội (biển); thổi mạnh dữ dội, rít lên (gió)
    the wind is raving
    gió gào rít lên
    the storm raves itself out
    cơn bão đã lắng xuống


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X