• /æs´fiksi¸eit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm ngạt thở
    thick smoke asphyxiates all the patients in the casualty ward
    khói đặc làm tất cả các bệnh nhân trong khoa cấp cứu đều ngạt thở

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    làm ngạt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    breathe , loosen

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X