-
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- asphyxiate , deluge , dip , douse , drench , engulf , flood , go down , go under , immerse , inundate , knock over , obliterate , overcome , overflow , overpower , overwhelm , plunge , prostrate , sink , soak , sop , souse , stifle , suffocate , swamp , whelm , wipe out , flush , submerge , muffle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ