• /¸indis´kriminit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không phân biệt, bừa bãi
    an indiscriminate bombing
    một cuộc ném bom bừa bãi
    to deal out indiscriminate blows
    đấm bạt mạng
    to be indiscriminate in making friends
    kết bạn bừa bãi

    Chuyên ngành

    Y học

    không phân biệt, hỗn tạp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X