• /ɔ,θɛntɪ'keɪʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xác nhận là đúng, sự chứng minh là xác thực
    Sự làm cho có giá trị; sự nhận thức

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự xác nhận
    authentication of message
    sự xác nhận thông báo
    message authentication
    sự xác nhận thông báo
    station authentication
    sự xác nhận chân đài
    station authentication
    sự xác nhận trạm

    Kinh tế

    nhận thực (chữ ký)
    sự chứng nghiệm
    sự nhận thực
    xác nhận (là đúng)

    Y Sinh

    sự chứng thực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X