• Kỹ thuật chung

    ống xiphông túi

    Giải thích EN: A trap shaped in the form of the letter S, having vertical inlet and outlet pipes that are aligned. Giải thích VN: Loại ống hình chữ S, có cửa ra và cửa vào dọc, sắp thẳng hàng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X