-
Chuyên ngành
Kinh tế
sự tiệt trùng
- cathode-ray sterilization
- sự tiệt trùng bằng tia âm cực
- chemical sterilization
- sự tiệt trùng bằng hóa học
- cold sterilization
- sự tiệt trùng bằng phương pháp lạnh
- discontinuous sterilization
- sự tiệt trùng gián đoạn
- dry-air sterilization
- sự tiệt trùng bằng không khí khô
- electron sterilization
- sự tiệt trùng bằng điện tử
- filtration sterilization
- sự tiệt trùng bằng phương pháp lọc
- heat sterilization
- sự tiệt trùng bằng nhiệt
- high-frequency sterilization
- sự tiệt trùng bằng dòng điện tần số cao
- high-velocity sir sterilization
- sự tiệt trùng bằng dòng không khí mạnh
- hot-air sterilization
- sự tiệt trùng băng không khí khô
- hydrostatic sterilization
- sự tiệt trùng bằng thủy tinh
- in-bottle sterilization
- sự tiệt trùng trong chai
- marginal sterilization
- sự tiệt trùng ngưỡng
- most-heat sterilization
- sự tiệt trùng bằng hơi
- pressure sterilization
- sự tiệt trùng dưới áp lực
- radiation sterilization
- sự tiệt trùng bằng chiếu xạ
- steam sterilization
- sự tiệt trùng bằng hơi
- sterilization by irradiation
- sự tiệt trùng bức xạ
- two-stage sterilization
- sự tiệt trùng hai bước
- ultra-sonic sterilization
- sự tiệt trùng bằng siêu âm
- ultra-violet sterilization
- sự tiệt trùng bằng tia cực tím
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ