• /¸sterilai´zeiʃən/

    Thông dụng

    Cách viết khác sterilisation

    Danh từ

    Sự khử trùng, sự làm tiệt trùng
    Sự làm cho cằn cỗi
    Sự làm mất khả năng sinh đẻ, sự triệt sản, sự làm vô sinh

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tiệt trùng

    Y học

    sự triệt sản, sự tiệt trùng

    Kỹ thuật chung

    sự khử trùng
    hot-air sterilization
    sự khử trùng bằng khí nóng
    sewage sterilization
    sự khử trùng nước thải
    sterilization of water
    sự khử trùng nước
    sự tiệt trùng

    Kinh tế

    cách ly
    sterilization policy
    chính sách cách ly
    niêm cất vào kho
    sự cách ly
    sự đông kết
    sự niêm cất vào kho
    sự tiệt trùng
    cathode-ray sterilization
    sự tiệt trùng bằng tia âm cực
    chemical sterilization
    sự tiệt trùng bằng hóa học
    cold sterilization
    sự tiệt trùng bằng phương pháp lạnh
    discontinuous sterilization
    sự tiệt trùng gián đoạn
    dry-air sterilization
    sự tiệt trùng bằng không khí khô
    electron sterilization
    sự tiệt trùng bằng điện tử
    filtration sterilization
    sự tiệt trùng bằng phương pháp lọc
    heat sterilization
    sự tiệt trùng bằng nhiệt
    high-frequency sterilization
    sự tiệt trùng bằng dòng điện tần số cao
    high-velocity sir sterilization
    sự tiệt trùng bằng dòng không khí mạnh
    hot-air sterilization
    sự tiệt trùng băng không khí khô
    hydrostatic sterilization
    sự tiệt trùng bằng thủy tinh
    in-bottle sterilization
    sự tiệt trùng trong chai
    marginal sterilization
    sự tiệt trùng ngưỡng
    most-heat sterilization
    sự tiệt trùng bằng hơi
    pressure sterilization
    sự tiệt trùng dưới áp lực
    radiation sterilization
    sự tiệt trùng bằng chiếu xạ
    steam sterilization
    sự tiệt trùng bằng hơi
    sterilization by irradiation
    sự tiệt trùng bức xạ
    two-stage sterilization
    sự tiệt trùng hai bước
    ultra-sonic sterilization
    sự tiệt trùng bằng siêu âm
    ultra-violet sterilization
    sự tiệt trùng bằng tia cực tím
    sự vô trùng
    trạng thái vô dụng
    việc vô hiệu hóa tác động của vàng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X