• /´bi:diη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xâu thành chuỗi
    Sự đọng lại thành giọt
    Miếng gỗ dài trên có những hạt tròn; hoa văn hình hạt tròn, đường chạm nổi hình chuỗi hạt

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự chồn đầu
    sự long lỗ

    Xây dựng

    gờ dạng hạt

    Giải thích EN: Bead molding. Giải thích VN: Gờ trang trí dạng hạt.

    trang trí gờ dạng hạt

    Giải thích EN: All of the bead moldings constituting the ornamentation of a given surface or set of surfaces. Giải thích VN: Chỉ tất cả các gờ dạng hạt hình thành một thành phần trang trí cho một hoặc các bề mặt cho trước.

    Kỹ thuật chung

    hàn
    sự gấp mép
    sự khoét lỗ
    sự uốn cong
    sự uốn mép
    tạo hạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X