-
(đổi hướng từ Surfaces)
Kỹ thuật chung
bề mặt
Giải thích VN: Là sự biểu diễn hiện tượng địa lý, biểu diễn như một tập hợp dữ liệu liên tục, chẳng hạn như độ cao hoặc nhiệt độ không khí trên một diện tích. Sự đứt quãng rõ ràng trong giá trị của hiện tượng (đường ngắt quãng) biểu thị sự thay đổi quan trọng trong cấu trúc của đối tượng (như một mỏm đá). Bề mặt có thể được xác định bằng mô hình được xây dựng từ những điểm lấy mẫu không gian chính quy và bất chính quy trên bề mặt. Xem thêm surface model (mô hình bề mặt).
diện tích
- actual cooling surface
- diện tích (bề mặt) lạnh thực
- area of water surface evaporation area
- diện tích bốc hơi mặt nước
- bearing surface
- diện tích gối tựa
- braking surface
- diện tích mặt thắng
- chilled surface
- diện tích làm lạnh
- cold surface
- diện tích lạnh
- contact freezing surface
- diện tích kết đông tiếp xúc
- cool surface
- diện tích lạnh
- cooler surface
- diện tích (bề mặt) lạnh
- cooler surface area
- diện tích (bề mặt) lạnh
- cooler surface [surface area]
- diện tích (bề mặt) lạnh
- cooling surface
- diện tích làm nguội
- cooling surface area
- diện tích bề mặt lạnh
- evaporating surface
- diện tích bay hơi
- frost surface area
- diện tích bề mặt đóng băng
- heat exchange surface
- diện tích trao đổi nhiệt
- heating surface
- diện tích sưởi
- machined surface
- diện tích làm việc
- measure of surface
- sự đo diện tích
- oil water surface
- diện tích tiếp xúc dầu-nước
- radiating surface
- diện tích tỏa nhiệt
- specific surface area
- diện tích bề mặt riêng
- squaring method of surface measurement
- phương pháp đo diện tích theo ô vuông
- supporting surface
- diện tích ổ trục
- surface area
- diện tích bề mặt
- surface area
- diện tích mặt
- surface clause
- điều khoản (về bồi thường tổn thất) diện tích
- surface element
- phần tử diện tích
- useful surface
- diện tích hữu ích
- working surface
- diện tích làm việc
mặt đường
- bituminous road surface treatment
- sự xử lý mặt đường bitum
- chipped surface
- mặt (đường) rải đá dăm
- reflecting surface
- mặt đường phản chiếu
- riding surface
- mặt đường xe đi lại
- road surface grading
- sự san mặt đường
- road surface leveling
- sự san mặt đường
- surface dressing
- lớp mặt (đường)
- surface maintenance
- sự bảo quản mặt đường
- surface roughness
- mấp mô (của mặt đường)
mặt ngoài
- exterior surface
- bề mặt ngoài
- outside surface heat transfer coefficient
- hệ số truyền nhiệt tại bề mặt ngoài
- surface absorption
- hấp thụ mặt ngoài
- surface active
- hoạt động mặt ngoài
- surface broaching
- sự giao mặt ngoài
- surface broaching machine
- máy doa mặt ngoài
- surface course
- lớp mặt ngoài
- surface current
- dòng (điện) mặt ngoài
- surface current
- dòng mặt ngoài
- surface energy
- năng lượng mặt ngoài
- surface mounting
- sự lắp ráp mặt ngoài
- surface physics
- vật lý mặt ngoài
- surface pressure
- áp lực mặt ngoài
- surface rust
- gỉ mặt ngoài
- surface tension
- lực căng mặt ngoài
- surface tension
- sự căng mặt ngoài
- surface tension
- sức căng mặt ngoài
- surface thermocouple
- cặp nhiệt đo mặt ngoài
- surface-hardened
- có mặt ngoài tôi
- vestibular surface
- mặt ngoài, mặt ngách
mặt phẳng
- chip separation surface
- mặt phẳng tách phoi
- embankment with a horizontal surface
- nền đắp mặt phẳng
- end surface
- mặt phẳng mút
- equiphase surface
- mặt phẳng pha
- firm surface
- mặt phẳng gốc
- illumination at a point of a surface
- sự chiếu sáng tại một điểm trên mặt phẳng
- level surface
- mặt phẳng cân bằng
- middle surface
- mặt phẳng giữa
- normal to a surface
- pháp tuyến của một mặt phẳng
- plain surface
- bề mặt phẳng
- ruled surface
- mặt phẳng xiên
- skew surface
- mặt phẳng nghiêng
- surface of stratum
- mặt phẳng dưới của tầng
- surface under pressure
- mặt phẳng áp
- surface-milling machine
- máy phay mặt phẳng
trên mặt đất
- surface detection
- lượng mưa trên mặt đất
- surface induction
- sự tưới trên mặt đất
- surface irrigation
- sự tưới trên mặt đất
- surface pipeline
- đường ống trên mặt đất
- surface runoff
- lưu lượng trên mặt đất
- surface runoff
- dòng chảy trên mặt đất
- surface waters
- nước trên mặt (đất)
- tropospheric propagation near the surface of the Earth
- sự lan truyền tầng đối lưu trên mặt đất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apparent , covering , depthless , exterior , facial , outer , outside , outward , shallow , shoal , superficial , top
noun
- area , cover , covering , expanse , exterior , exteriority , externality , facade , face , facet , level , obverse , outside , peel , periphery , plane , rind , side , skin , stretch , superficiality , superficies , top , veneer , aspect , countenance , look , physiognomy , visage , burnish , lineament , mien , patina , texture , topography
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ