• (đổi hướng từ Moldings)
    /ˈməʊldɪŋ/

    Cơ khí & công trình

    sản phẩm ép

    Xây dựng

    đường gờ, đường chỉ

    Giải thích EN: A continuous decorative band of curved or rectangular profile that is applied to or carved into a surface such as a wall or doorjamb.. Giải thích VN: Một dải trang trí liên tục có dạng cong hay hình chữ nhật được đắp hoặc tạc lên một bề mặt như một bức tường hay các thanh dọc cửa.

    sự nặn

    Kỹ thuật chung

    nẹp gỗ
    nẹp ván
    đổ khuôn
    contact molding
    sự đổ khuôn tiếp xúc
    hot molding
    sự đổ khuôn nóng
    top down molding
    sự đổ khuôn từ trên xuống
    đúc
    dựng khuôn
    đường chỉ
    đường gờ
    eaves molding
    đường gờ máng xối
    ép khuôn
    compression molding
    sự ép khuôn
    impact molding
    sự ép khuôn áp lực
    molding press
    máy ép khuôn (đúc)
    molding pressure
    lực ép khuôn
    plastic molding
    sự ép khuôn dẻo
    semidry molding
    sự ép khuôn nửa khô
    squeeze molding
    sự ép khuôn
    ép theo khuôn
    gờ trang trí
    mái đua
    mái hắt
    rót khuôn
    sự đúc
    sự ép khuôn
    impact molding
    sự ép khuôn áp lực
    plastic molding
    sự ép khuôn dẻo
    semidry molding
    sự ép khuôn nửa khô
    sự làm khuôn
    blow molding
    sự làm khuôn thổi
    compression molding
    sự làm khuôn ép
    core molding
    sự làm khuôn bằng ruột
    core molding
    sự làm khuôn có thao
    sand molding
    sự làm khuôn cát
    shell molding
    sự làm khuôn vỏ (mỏng)
    stack molding
    sự làm khuôn tầng
    stucco molding
    sự làm khuôn tượng
    sự tạo hình
    augmented bag molding
    sự tạo hình bằng mảng dẻo
    augmented bag molding
    sự tạo hình bằng túi dẻo
    plastic molding
    sự tạo hình dẻo
    sản phẩm đúc
    ván ốp
    vật đúc
    vật ép

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X