-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advantageous , benefic , beneficent , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , toward , useful , altruistic , benign , goodhearted , kind , kindhearted , kindly
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ