-
Thông dụng
Tính từ
Thuận lợi, thuận tiện, thích hợp cho
- propitious weather
- thời tiết thuận lợi
- propitious circumstances
- những người hoàn cảnh thuận tiện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advantageous , auspicious , beneficial , benign , brave , bright , dexter , encouraging , favoring , fortunate , happy , hopeful , lucky , opportune , pat * , promising , prosperous , rosy , seasonable , timely , toward , useful , well-timed , benevolent , favorably inclined , gracious , kind , nice , well-disposed , benefic , beneficent , benignant , favorable , good , helpful , profitable , salutary , brilliant , fair , friendly , kindly
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ