• /´legəsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tài sản kế thừa, gia tài, di sản
    to come into a legacy
    được thừa hưởng một gia tài
    to leave a legacy for
    để lại một di sản cho (ai)
    a legacy of hatred
    mối thù truyền kiếp

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    vật để lại

    Kinh tế

    di sản
    tài sản thừa kế
    pecuniary legacy
    tài sản thừa kế bằng tiền

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X