• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    ngoại động từ

    chứng tỏ, tỏ ra; cho biết
    her insolent words bespoke (her) to be an ill-natured girl
    lời lẽ xấc xược của cô ta chứng tỏ cô ta là hạng người xấu nết

    Hình Thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đặt trước

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X