• /´stipju¸leit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Quy định, đặt điều kiện

    Nội động từ

    ( + for) qui định (thành điều khoản), ước định (thành điều khoản)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đặt điều kiện
    quy định

    Kinh tế

    chỉ rõ
    đạt điều kiện
    nói rõ
    quy định
    stipulate conditions
    quy định các điều kiện
    stipulate in a contract
    quy định bằng hợp đồng
    ước định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X