-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- agree , arrange , bargain , condition , contract , covenant , designate , detail , engage , guarantee , impose , insist upon , lay down , lay finger on , make , make a point , name , particularize , pin down , pledge , postulate , promise , provide , put down for , require , settle , slot , specificate , specificize , specify , spell out , state , indicate , warrant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ