-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- authority , creed , doctrine , guide , guidebook , handbook , manual , sacred writ , sacred writings , scripture , testament , text , the good news , (catholic) douay bible , (mohammedan) koran , anagogy , apocrypha , canon , covenant , exegesis , fundamentalism , gideon , hermeneutics , homologoumena , polyglot , revelation , the scriptures , the word of god , vulgate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ