• (đổi hướng từ Blackballed)
    /´blæk¸bɔ:l/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đánh hỏng (người đi thi, người ứng cử)

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X