• /´blæk¸list/

    Thông dụng

    Danh từ

    Danh sách đen, sổ bìa đen

    Ngoại động từ

    Ghi vào danh sách đen, ghi vào sổ bìa đen
    every mischievous pupil is blacklisted by his principal teacher
    học sinh nào tinh nghịch cũng bị giáo viên chủ nhiệm ghi tên vào sổ bìa đen

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    danh sách đen
    ghi danh sách đen
    ghi sổ đen (để tránh giao dịch)
    sổ đen

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X