• /iks´klu:d/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Không cho (ai...) vào (một nơi nào...); không cho (ai...) hưởng (quyền...)
    Ngăn chận
    Loại trừ
    Đuổi tống ra, tống ra
    to exclude somebody from a house
    đuổi ai ra khỏi nhà

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    loại trừ

    Kỹ thuật chung

    loại trừ
    exclude authority
    quyền loại trừ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X