• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Ô tô

    đuôi tàu

    Giải thích EN: On a rocket vehicle or other elongated body, the aft portion that is tapered to reduce drag. Giải thích VN: Trên phương tiện phản lực hoặc bộ phận được kéo dài ra, phần đuôi mà được vót nhọn để giảm sự ngáng trở.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X