-
Bowstring girder
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Xây dựng
dầm uốn
Giải thích EN: A structural truss member that has a curved upper portion and a flat horizontal bottom connecting the ends. Also, bowstring beam, bowstring truss. Similarly, bowstring bridge. Giải thích VN: Một bộ phận của giàn có nửa trên hình vòm và nửa dưới nằm ngang, phẳng. Từ khác: bowstring beam, bowstring truss.Tương tự như từ : bowstring bridge.
rầm mạ cong
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ