• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nước luộc thịt, nước xuýt
    broth of the boy
    ( Ai-len) anh chàng tốt bụng
    too many cooks spoil the broth

    Xem cook

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    canh
    blood serum broth
    canh huyết thanh

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nước luộc thịt

    Nguồn khác

    • broth : Corporateinformation

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X