• Thông dụng

    Danh từ

    Đèn bunsen

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mỏ đốt Bunsen

    Điện lạnh

    đèn xì Bunsen

    Kỹ thuật chung

    đèn Bunsen

    Giải thích EN: A gas burner having an adjustable air inlet that allows the heat of the flame to be modified; widely used in laboratories. Giải thích VN: Một loại đèn dùng khí đốt có đường dẫn khí có thể điều chỉnh được nhờ đó điều chỉnh được ngọn lửa; được dùng nhiều trong các phòng thí nghiệm.

    Địa chất

    đèn Bunzen

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X